|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baptiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [baptiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) rửa tội cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baptiser un enfant | | rửa tội cho một đứa trẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt tên thánh cho (em bé) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt tên cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baptiser un navire | | đặt tên cho một tàu thuỷ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thêm nước, pha loãng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baptiser du vin | | thêm nước vào rượu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Débaptiser |
|
|
|
|