|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
beaucoup
![](img/dict/02C013DD.png) | [beaucoup] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều lắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il pleut beaucoup | | mưa nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il aime beaucoup le travail | | nó yêu lao động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai beaucoup d'amis | | tôi có nhiều bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir beaucoup d'argent | | có nhiều tiền | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều người; nhiều việc; nhiều cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Beaucoup sont de notre avis | | nhiều người đồng ý với chúng ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a beaucoup à faire | | nó có nhiều việc phải làm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Peu. Rien. Aucun, nul. Personne | | ![](img/dict/809C2811.png) | à beaucoup près | | ![](img/dict/633CF640.png) | cách xa, khác xa | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est beaucoup de (si que) | | ![](img/dict/633CF640.png) | là khá lắm, là may lắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | il s'en faut de beaucoup | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn xa mới |
|
|
|
|