Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
billet


[billet]
danh từ giống đực
thiếp, giấy
Billet d'invitation
thiếp mời
Billet de convocation
giấy triệu tập
vé, phiếu
Billet de cinéma
vé xi-nê
Billet de loterie
vé xổ số
giấy bạc (cũng billet de banque)
Billet de cent francs
tờ giấy bạc một trăm quan
Faux billet
bạc giả
billet à ordre
ký phiếu
billet de banque
giấy bạc
billet doux, billet galant
thư tình
je vous donne (je vous fiche) mon billet que
tôi đoan chắc với anh rằng
le billet vert
đồng đô la của Mỹ
prendre un billet de parterre
(thân mật) ngã



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.