|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bis
![](img/dict/02C013DD.png) | [bis] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xám nâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toile bise | | vải xám nâu | | ![](img/dict/809C2811.png) | changer son pain blanc en pain bis | | ![](img/dict/633CF640.png) | đổi chác bất lợi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bis | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Numéro 12 bis | | số 12 bis | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Article 3 bis | | khoản 3 bis | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại, diễn lại) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yêu cầu diễn lần nữa |
|
|
|
|