|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blindé
![](img/dict/02C013DD.png) | [blindé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bọc sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Char blindé | | xe bọc sắt, xe thiết giáp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Division blindée | | sư đoàn thiết giáp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học, rađiô) được chắn, được che | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) dạn dày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Blindé contre les rigueurs de l'hiver | | dạn dày chống giá lạnh khắc nghiệt của mùa đông | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Délicat, désarmé, vulnérable | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) say rượu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe bọc sắt, xe thiết giáp |
|
|
|
|