|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blocage
 | [blocage] |  | danh từ giống đực | | |  | sự phong toả | | |  | Blocage des prix | | | sự phong toả giá (không cho tăng) | | |  | sự chẹn, sự chặn, sự khoá, sự nghẽn | | |  | Blocage des freins | | | sự chẹn phanh | | |  | Blocage du coeur | | | (y học) sự chẹn tim | | |  | (xây dựng) khối chèn (bằng) gạch đá vụn |
|
|
|
|