|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bol
![](img/dict/02C013DD.png) | [bol] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bol en porcelaine | | bát sứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bol de riz | | một bát cơm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dược học) viên (thuốc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý; địa chất) đất sét có sắt | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du bol | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) may mắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | bol alimentaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | viên thức ăn nhai (nuốt mỗi lần) | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup de bol | | ![](img/dict/633CF640.png) | vận may | | ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir ras le bol | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chán ngấy rồi | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre un bol d'air | | ![](img/dict/633CF640.png) | ra ngoài trời |
|
|
|
|