|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouchée
![](img/dict/02C013DD.png) | [bouchée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem bouché | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miệng (lượng chứa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh xèo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẹo sôcôla có nhân | | ![](img/dict/809C2811.png) | dès la dernière bouchée | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngay sau khi ăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre les bouchées doubles | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm nhanh hơn, đi nhanh lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne faire qu'une bouchée de | | ![](img/dict/633CF640.png) | ăn một miếng là hết ngay (món ăn); thắng ai dễ dàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour une bouchée de pain | | ![](img/dict/633CF640.png) | với giá không đáng kể |
|
|
|
|