|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouger
![](img/dict/02C013DD.png) | [bouger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | động đậy, nhúc nhích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les enfants aiment à bouger | | trẻ con thích động đậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les prix n'ont pas bougé | | giá cả vẫn không nhúc nhích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dời chỗ, rời khỏi (thường phủ định) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas bouger de chez soi | | không rời khỏi nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rục rịch phản đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le peuple bouge | | dân chúng rục rịch phản đối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) lún dần (đất) | | ![](img/dict/809C2811.png) | bouge-toi de là | | ![](img/dict/633CF640.png) | hãy cút khỏi đây ngay | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa s'arrêter, rester, stagner | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) động đậy, xê dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bouger le doigt | | động đậy ngón tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne bouge rien | | chớ có xê dịch gì hết |
|
|
|
|