|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boulet
![](img/dict/02C013DD.png) | [boulet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) đạn đại bác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý; (sử học)) hòn lê (hòn nặng bắt kéo lê ở chân) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | than quả bàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mắt cá chân (ngựa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | arriver comme un boulet de canon | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến rất nhanh và bất thần | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un boulet au pied | | ![](img/dict/633CF640.png) | vướng víu | | ![](img/dict/809C2811.png) | brutal comme un boulet de canon | | ![](img/dict/633CF640.png) | tàn ác quá | | ![](img/dict/809C2811.png) | il ne changerait pas d'avis pour un boulet de canon | | ![](img/dict/633CF640.png) | khăng khăng, ngoan cố | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirer sur quelqu'un à boulets rouges | | ![](img/dict/633CF640.png) | công kích ai mạnh mẽ | | ![](img/dict/633CF640.png) | nã tiền ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | traîner le boulet; traîner son boulet | | ![](img/dict/633CF640.png) | sống vất vả điêu đứng |
|
|
|
|