|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brève
![](img/dict/02C013DD.png) | [brève] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngắn, gọn, ngắn gọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre brève | | bức thư ngắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyelle brève | | nguyên âm ngắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Discours bref | | bài diễn văn ngắn gọn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gãy gọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ton bref | | giọng gãy gọn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ample, long. Prolixe; délayé, verbeux | | ![](img/dict/809C2811.png) | en bref | | ![](img/dict/633CF640.png) | vắn tắt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tóm lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếu thư (của giáo hoàng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) nguyên âm, phụ âm ngắn gọn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tin tức ngắn gọn | | ![](img/dict/809C2811.png) | brève de comptoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời ngắn gọn, lời tài tình |
|
|
|
|