|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brasser
![](img/dict/02C013DD.png) | [brasser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhào, trộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brasser la pâte | | nhào bột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brasser les cartes | | (thân mật) trang bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brasser la salade | | trộn rau sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brasser l'eau | | (ngư nghiệp) khuấy đục nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Brasser la bière) gây hèm rượu bia; làm rượu bia | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vận dụng (nhiều tiền); giải quyết; làm (nhiều việc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brasser un assassinat | | âm mưu một vụ ám sát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) hướng (sào căng buồm) cho đúng chiều |
|
|
|
|