|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
break
![](img/dict/02C013DD.png) | [break] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ô-tô brec (ô-tô con có ngăn đựng hành lí đằng sau dãy ghế sau) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) xe brec (xe ngựa bốn bánh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) sự ngừng chốc lát (để gây một cảm giác chờ đợi hoặc để cho một nhạc sĩ đơn diễn) |
|
|
|
|