 | [brebis] |
 | danh từ giống cái |
|  | cừu cái |
|  | (nghĩa bóng) người hiền hậu |
|  | (tôn giáo) con chiên |
|  | à brebis tondue, Dieu mesure le vent |
|  | trời sinh voi sinh cỏ |
|  | brebis galeuse |
|  | người xấu (trong tập thể) |
|  | donner la brebis à garder au loup |
|  | giao trứng cho ác |
|  | repas de brebis |
|  | bữa ăn khan (không uống rượu) |