|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brebis
![](img/dict/02C013DD.png) | [brebis] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cừu cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người hiền hậu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) con chiên | | ![](img/dict/809C2811.png) | à brebis tondue, Dieu mesure le vent | | ![](img/dict/633CF640.png) | trời sinh voi sinh cỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | brebis galeuse | | ![](img/dict/633CF640.png) | người xấu (trong tập thể) | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner la brebis à garder au loup | | ![](img/dict/633CF640.png) | giao trứng cho ác | | ![](img/dict/809C2811.png) | repas de brebis | | ![](img/dict/633CF640.png) | bữa ăn khan (không uống rượu) |
|
|
|
|