|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brin
![](img/dict/02C013DD.png) | [brin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cọng, ngọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brin de paille | | cọng rơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brin d'herbe | | ngọn cỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sợi, tao; thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les brins d'une corde | | các tao của dây thừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brin d'antenne | | thanh anten | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un brin de pain | | một mẩu bánh mì | | ![](img/dict/809C2811.png) | brin à brin | | ![](img/dict/633CF640.png) | từng tí một | | ![](img/dict/809C2811.png) | un brin de | | ![](img/dict/633CF640.png) | một chút, một ít | | ![](img/dict/809C2811.png) | un petit brin | | ![](img/dict/633CF640.png) | chút ít | | ![](img/dict/809C2811.png) | un beau brin de fille | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) một thiếu nữ rất đẹp, rất hấp dẫn | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas un brin | | ![](img/dict/633CF640.png) | không một chút nào cả, hoàn toàn không |
|
|
|
|