brin
 | [brin] |  | danh từ giống đực | |  | cọng, ngọn | |  | Brin de paille | | cọng rơm | |  | Brin d'herbe | | ngọn cỏ | |  | sợi, tao; thanh | |  | Les brins d'une corde | | các tao của dây thừng | |  | Brin d'antenne | | thanh anten | |  | mẩu | |  | Un brin de pain | | một mẩu bánh mì | |  | brin à brin | |  | từng tí một | |  | un brin de | |  | một chút, một ít | |  | un petit brin | |  | chút ít | |  | un beau brin de fille | |  | (thân mật) một thiếu nữ rất đẹp, rất hấp dẫn | |  | pas un brin | |  | không một chút nào cả, hoàn toàn không |
|
|