|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
câble
![](img/dict/02C013DD.png) | [câble] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây cáp; thừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble aérien | | cáp trên không, cáp treo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble d'alimentation | | cáp nguồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble sous caoutchouc | | cáp bọc cao su | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble sous plomb | | cáp bọc chì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble coaxial | | cáp đồng trục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble à multiples conducteurs | | cáp nhiều lõi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble de connexion | | cáp nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble isolé | | cáp cách điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble de levage | | cáp nâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble à haute fréquence | | cáp cao tần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble interurbain | | cáp liên tỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble épissé | | cáp xoắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble double | | cáp kép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble tendeur | | cáp căng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble à paires | | cáp bện đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble nu | | cáp trần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble de sûreté | | cáp an toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble sous-marin | | cáp ngầm dưới biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble souterrain | | cáp ngầm dưới đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble de suspension | | cáp treo tải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câble de transmission | | cáp truyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) đường đắp hình thừng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem câblogramme | | ![](img/dict/809C2811.png) | couper le câble avec | | ![](img/dict/633CF640.png) | đoạn tuyệt với | | ![](img/dict/809C2811.png) | filer le câble | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ra đi |
|
|
|
|