|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
célébrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [célébrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm lễ; cử hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Célébrer un mariage | | làm lễ cưới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | les jeux olympiques sont célérés tous les quatre ans | | hội thế vận cứ bốn năm được cử hành một lần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ca tụng, biểu dương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Célébrer un héros | | ca tụng một vị anh hùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Décrier, déprécier, fustiger, ravaler |
|
|
|
|