|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
célébrité
| [célébrité] | | danh từ giống cái | | | danh tiếng | | | nhân vật nổi tiếng | | | Une célébrité du théâtre | | một diễn viên nổi tiếng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự trọng thể, sự long trọng | | phản nghĩa Obscurité, oubli, inconnu. |
|
|
|
|