|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
césarienne
![](img/dict/02C013DD.png) | [césarienne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) Xê-da hoàng đế La Mã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | độc tài quân sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime césarien | | chế độ độc tài quân sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mổ dạ con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | opération césarienne | | thủ thuật mổ dạ con | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự mổ dạ con (trường hợp sinh đẻ gặp khó khăn) |
|
|
|
|