Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
côtoyer


[côtoyer]
ngoại động từ
đi dọc (theo)
Côtoyer le fleuve
đi dọc theo sông
(nghĩa bóng) gần kề; gần như
Côtoyer la misère
gần kề cảnh khốn khổ
Côtoyer le ridicule
gần như lố lăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.