|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cabrer
 | [cabrer] |  | ngoại động từ | |  | làm chồm lên | |  | Cabrer un cheval | | làm con ngựa chồm lên | |  | (hàng không) làm ghềnh mũi lên | |  | Cabrer un avion | | ghềnh mũi máy bay lên | |  | (nghĩa bóng) làm lồng lên, làm cho chống lại, xui chống lại |
|
|
|
|