|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadeau
![](img/dict/02C013DD.png) | [cadeau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quà, đồ biếu, đồ mừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un beau cadeau | | một món quà rất đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cadeau de noces | | đồ mừng cưới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cadeau d'anniversaire | | quà sinh nhật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un cadeau à qqn | | biếu quà cho ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est pas un cadeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | đó là một người khó chịu, một người khó chịu đựng | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est un cadeau de la maison | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cái đó không mất tiền |
|
|
|
|