Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caducité


[caducité]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) tình trạng vô hiệu
La caducité d'un acte juridique
tình trạng vô hiệu của một văn bản pháp lí
(từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng tàn tạ; tình trạng già yếu
phản nghĩa Jeunesse, vigueur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.