|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caducité
| [caducité] | | danh từ giống cái | | | (luật học, pháp lý) tình trạng vô hiệu | | | La caducité d'un acte juridique | | tình trạng vô hiệu của một văn bản pháp lí | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng tàn tạ; tình trạng già yếu | | phản nghĩa Jeunesse, vigueur |
|
|
|
|