|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cage
![](img/dict/02C013DD.png) | [cage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lồng, chuồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cage d'oiseaux | | lồng chim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cage thoracique | | (giải phẫu) lồng ngực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cage d'escalier | | (kiến trúc) lồng cầu thang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cage à lapin | | chuồng thỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nhà giam | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộp; vỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cage d'une montre | | vỏ đồng hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cage de roulement à billes | | hộp ổ bi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) khung thành (bóng đá) | | ![](img/dict/809C2811.png) | cage d'escalier | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ dành để xây cầu thang (trong một ngôi nhà) | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en cage | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhốt vào lồng; tống giam | | ![](img/dict/809C2811.png) | tourner comme un ours en cage; tourner comme un lion en cage | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi qua đi lại; đi tới đi lui |
|
|
|
|