|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calé
![](img/dict/02C013DD.png) | [calé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) giỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est calé en histoire | | nó giỏi về sử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) khó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est ce qu'il y a de plus calé | | ấy là điều khó nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce problème est trop calé pour moi | | vấn đề này quá khó đối với tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) giàu sụ |
|
|
|
|