|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
canal
![](img/dict/02C013DD.png) | [canal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sông đào, kênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Canal de Suez | | kênh Xuy-ê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Canal de télévision | | kênh truyền hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Canal pour la vapeur | | ống hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Canal hépatique | | (giải phẫu) ống gan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Canal médullaire | | (giải phẫu, thực vật học) ống tuỷ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) nhánh (sông); eo (biển) | | ![](img/dict/809C2811.png) | par le canal de | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhờ vào, nhờ sự trung gian của |
|
|
|
|