|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitaux
![](img/dict/02C013DD.png) | [capitaux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ yếu, hàng đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Point capital | | điểm chủ yếu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tử hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peine capitale | | tội tử hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ville capitale | | (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đô | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vốn, tư bản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger son capital | | ăn mất vốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | capital social | | tư bản xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | le capital et le prolétariat | | tư bản và vô sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | petit capital | | (thân mật) sự trinh tiết (của phụ nữ) |
|
|
|
|