|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitulaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [capitulaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) hội đồng thầy tu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assemblée capitulaire | | hội nghị thầy tu | | ![](img/dict/809C2811.png) | lettre capitulaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | chữ trang trí (ở đầu mỗi chương sách) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếu dụ của vua, của hoàng đế |
|
|
|
|