Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caractère


[caractère]
danh từ giống đực
chữ
Les caractères arabes
chữ A-Rập
Caractères d'imprimerie
chữ in
tính, tính tình, tính nết, cá tính
Caractère ferme
tính cương quyết
Ils ont le même caractère
chúng có cùng cá tính
tính chất, tính cách
Caractères acquis
(sinh vật học) tính chất thu được
Avoir un caractère d'authenticité
có tính cách xác thực
đặc tính; dấu ấn, vẻ riêng, đặc sắc
Une physionomie sans caractère
diện mạo không có gì đặc sắc
nghị lực, lòng quả quyết
Manquer de caractère
thiếu nghị lực quả quyết
con người có cá tính riêng
avoir un heureux caractère
rất lạc quan
avoir un sale, un sacré, un fichu caractère
khó tính
avoir un caractère de chien, de cochon
khó tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.