|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cas
![](img/dict/02C013DD.png) | [cas] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trường hợp, ca | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Que faire en pareil cas ? | | phải làm gì trong trường hợp như thế? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un cas de choléra | | một ca dịch tả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans ce cas là | | trong trường hợp đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | En certains cas | | trong trường hợp nào đó | | ![](img/dict/809C2811.png) | au cas où; (từ cũ, nghĩa cũ) au cas que; (từ cũ, nghĩa cũ) en cas que | | ![](img/dict/633CF640.png) | nếu như | | ![](img/dict/809C2811.png) | cas de conscience | | ![](img/dict/633CF640.png) | tình thế khó nghĩ | | ![](img/dict/809C2811.png) | cas de force majeure | | ![](img/dict/633CF640.png) | trường hợp bất đắc dĩ; trường hợp bất khả kháng | | ![](img/dict/809C2811.png) | en aucun cas | | ![](img/dict/633CF640.png) | trường hợp nào cũng không, không bao giờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | en cas de | | ![](img/dict/633CF640.png) | giả sử như | | ![](img/dict/809C2811.png) | en cas de besoin | | ![](img/dict/633CF640.png) | nếu cần | | ![](img/dict/809C2811.png) | en ce cas | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong trường hợp ấy, như vậy thì | | ![](img/dict/809C2811.png) | en tout cas; dans tous les cas | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù thế nào đi nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire cas de | | ![](img/dict/633CF640.png) | chú ý, coi trọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire grand cas de | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất coi trọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire peu de cas de | | ![](img/dict/633CF640.png) | coi nhẹ | | ![](img/dict/809C2811.png) | un grand cas | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc quan trọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) cách | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) khàn khàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler d'un ton cas | | nói giọng khàn khàn |
|
|
|
|