Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caténaire


[caténaire]
tính từ
(Suspension caténaire) (đường sắt) kiểu treo cách đều đường ray (treo dây cáp cung cấp điện cho đầu tàu chạy bằng điện)
(giải phẫu) (thuộc) chuỗi hạch giao cảm
danh từ giống cái
(đường sắt) dây cáp điện treo cách đều đường ray



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.