|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catalyseur
![](img/dict/02C013DD.png) | [catalyseur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất xúc tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Catalyseurs des réactions biochimiques | | chất xúc tác của những phản ứng hoá sinh học | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) xúc tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un rôle catalyseur | | vai trò chất xúc tác |
|
|
|
|