Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
causalité


[causalité]
danh từ giống cái
quan hệ nhân quả
Principe de causalité
nguyên tắc nhân quả
Loi de causalité
luật nhân quả
Lien de causalité
mối quan hệ nhân quả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.