|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
causeuse
| [causeuse] | | tính từ | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thích chuyện trò, | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khéo nói chuyện | | phản nghĩa silecieuse; taciturne | | danh từ giống cái | | | người thích chuyện trò | | | người khéo nói chuyện | | | ghế tựa hai người ngồi |
|
|
|
|