Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ceindre


[ceindre]
ngoại động từ
(văn học) buộc, quấn, vấn, đội, chít (quanh một bộ phận của cơ thể)
Ceindre la tête d'un turban
chít khăn lên đầu
bao quanh
Ceindre une ville de murailles
xây thành bao quanh thành phố
ceindre la tiare
lên ngôi giáo hoàng
ceindre le diadème (la couronne)
lên ngôi
ceindre l'épée
chuẩn bị chiến đấu
ceindre ses reins
chuẩn bị chịu thử thách
đồng âm Ceigne, saigne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.