|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cela
![](img/dict/02C013DD.png) | [cela] | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ chỉ định không đổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái ấy, việc ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne parlez pas de cela | | đừng nói đến việc ấy nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật, (nghĩa xấu)) con người ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela veut être roi ! | | con người ấy muốn làm vua | | ![](img/dict/809C2811.png) | après cela | | ![](img/dict/633CF640.png) | sau đó | | ![](img/dict/809C2811.png) | avec cela; avec tout cela | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù thế nào... cũng | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est cela; c'est bien cela | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng thế, tốt lắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | comme cela | | ![](img/dict/633CF640.png) | như thế đấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | comment cela va - t - il ? | | ![](img/dict/633CF640.png) | công việc thế nào? | | ![](img/dict/633CF640.png) | có khoẻ không? | | ![](img/dict/809C2811.png) | il ne manquait plus que cela | | ![](img/dict/633CF640.png) | thế là cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | il y a vingt ans de cela | | ![](img/dict/633CF640.png) | hai mươi năm trước | | ![](img/dict/809C2811.png) | je m'en soucie comme de cela | | ![](img/dict/633CF640.png) | tôi chẳng cần gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas plus haut que cela | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ bé thế này | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour cela | | ![](img/dict/633CF640.png) | về điều ấy, về chuyện ấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa ceci |
|
|
|
|