![](img/dict/02C013DD.png) | [cellule] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng riêng (của tu sĩ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xà-lim (nhà tù) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir huit jours de cellule |
| bị giam tám ngày trong xà lim |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lỗ tổ ong |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) xoang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cellule ethmoidale |
| xoang sàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tế bào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cellule vivante |
| (sinh vật học) tế bào sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cellule photo-électrique |
| (vật lý) học tế bào quang điện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La commune, cellule de l'organisation administrative |
| xã, tế bào của tổ chức hành chính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) chi bộ (đảng) |