Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
censé


[censé]
tính từ
xem như, coi như
Il est censé être à Hanoï
ông ta coi như là đang ở Hà Nội
đồng âm Sensé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.