|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cerner
![](img/dict/02C013DD.png) | [cerner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rạch vòng (thân cây) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đào đất quanh (gốc cây) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vao vây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cerner l'ennemi | | bao vây kẻ địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao quanh; lượn quanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hirondelles qui cernent le toit | | chim nhạn lượn quanh mái nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tô đường viền quanh (bức họa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hạn chế phạm vi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cerner une question | | hạn chế phạm vi vấn đề |
|
|
|
|