Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
certifié


[certifié]
tính từ
có bằng sư phạm (giáo viên trung học)
Un professeur certifié
giáo viên có bằng sư phạm
được chứng thực
Copie certifiée conforme
bản sao nguyên bản được chứng thực
danh từ giống đực
giáo viên trung học có bằng sư phạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.