|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chèque
 | [chèque] |  | danh từ giống đực | |  | (kinh tế) (tài chính) séc; chi phiếu | |  | Un chèque de cent francs | | tấm séc trị giá một trăm quan | |  | Payer par chèque | | trả (tiền) bằng séc | |  | donner un chèque en blanc à qqn | |  | cho ai toàn quyền tự quyết |  | đồng âm Cheik |
|
|
|
|