|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chèrement
 | [chèrement] |  | phó từ | |  | thân ái | |  | Conserver chèrement un souvenir | | giữ gìn thân ái một kỉ niệm | |  | đắt | |  | Construire chèrement | | xây dựng đắt | |  | Acheter chèrement | | mua đắt | |  | vendre chèrement sa vie | |  | bắt trả đắt mạng mình (diệt nhiều địch trước khi chết) |
|
|
|
|