![](img/dict/02C013DD.png) | [chaîne] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaîne de bicyclette |
| xích xe đạp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây xích, xiềng xích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre un chien à la chaîne |
| xích chó lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Briser ses chaînes |
| phá xiềng xích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans les chaînes |
| sống trong cảnh xiềng xích, sống trong cảnh nô lệ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây chuyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une chaîne d'or |
| dây chuyền vàng (để trang sức) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la chaîne |
| đứng thành dây chuyền (để chuyển vật gì) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail à la chaîne |
| công việc làm theo dây chuyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaction en chaîne |
| (hoá học) phản ứng dây chuyền |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây, chuỗi, dãy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaîne de montagnes |
| dãy núi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaîne ganglionnaire |
| (giải phẫu) chuỗi hạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La chaîne des idées |
| mạch ý nghĩ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaîne ouverte |
| (hoá học) mạch hở |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mối quan hệ thân thiết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une ancienne liaison, une de ces chaînes qu'on croit rompues et qui tiennent toujours |
| một mối gắn bó đã lâu ngày, một mối quan hệ thân thiết tưởng đã dứt nhưng vẫn tồn tại mãi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xích xe đạp (cũng) Chaîne de bicyclette |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) sợi dọc, sợi canh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) trụ đá (cho vững tường) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (rađiô) hệ thống phát, kênh truyền (ví dụ hệ thống I, hệ thống Il...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaîne publique |
| kênh truyền công cộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le programme des différentes chaînes |
| chương trình của nhiều kênh khác nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de chaîne |
| đổi kênh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chaîne d'arpenteur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thước băng (của người đo đạc) |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Chêne |