Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaîne


[chaîne]
danh từ giống cái
xích
Chaîne de bicyclette
xích xe đạp
dây xích, xiềng xích
Mettre un chien à la chaîne
xích chó lại
Briser ses chaînes
phá xiềng xích
Vivre dans les chaînes
sống trong cảnh xiềng xích, sống trong cảnh nô lệ
dây chuyền
Une chaîne d'or
dây chuyền vàng (để trang sức)
Faire la chaîne
đứng thành dây chuyền (để chuyển vật gì)
Travail à la chaîne
công việc làm theo dây chuyền
Réaction en chaîne
(hoá học) phản ứng dây chuyền
dây, chuỗi, dãy
Chaîne de montagnes
dãy núi
Chaîne ganglionnaire
(giải phẫu) chuỗi hạch
mạch
La chaîne des idées
mạch ý nghĩ
Chaîne ouverte
(hoá học) mạch hở
mối quan hệ thân thiết
Une ancienne liaison, une de ces chaînes qu'on croit rompues et qui tiennent toujours
một mối gắn bó đã lâu ngày, một mối quan hệ thân thiết tưởng đã dứt nhưng vẫn tồn tại mãi
xích xe đạp (cũng) Chaîne de bicyclette
(ngành dệt) sợi dọc, sợi canh
(xây dựng) trụ đá (cho vững tường)
(rađiô) hệ thống phát, kênh truyền (ví dụ hệ thống I, hệ thống Il...)
Chaîne publique
kênh truyền công cộng
Le programme des différentes chaînes
chương trình của nhiều kênh khác nhau
Changer de chaîne
đổi kênh
chaîne d'arpenteur
thước băng (của người đo đạc)
đồng âm Chêne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.