|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chambrer
| [chambrer] | | ngoại động từ | | | tách riêng ra để thuyết phục (ai) | | | nhốt trong buồng | | | Chambrer ses enfants | | nhốt con trong buồng | | | chambrer une bouteille de vin | | | cho chai rượu vang vào trong phòng cho ấm lên một ít |
|
|
|
|