![](img/dict/02C013DD.png) | [chanter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chanter bien |
| hát hay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hót, kêu, reo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les oiseaux chantent |
| chim hót |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | la cigale chante |
| ve kêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | l'eau commence à chanter |
| nước bắt đầu reo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói giọng như hát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il chante en parlant |
| nó nói như hát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỏ ra hay ho dễ chịu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout chante à ce jeune homme |
| cái gì cũng tỏ ra hay ho dễ chịu đối với chàng thanh niên ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) thú, thú tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est comme si l'on chantait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ là vô ích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme çà vous chante |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nếu anh thích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire chanter quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | doạ phát giác ai, doạ ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chanter un air |
| hát một điệu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ca ngợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chanter la gloire de son pays |
| ca ngợi vinh quanh của đất nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) nói tầm bậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Que chantes-tu là ? |
| Mày nói tầm bậy gì thế? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le diable chante la grand-messe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | miệng nam mô bụng bồ dao găm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chanter pouilles à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) mắng chửi ai, trách mắng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chanter victoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoe khoang thắng lợi |