|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapelle
![](img/dict/02C013DD.png) | [chapelle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà thờ riêng (ở trường học...); nhà thờ nhỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn thờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapelle de la Vierge | | bàn thờ Đức Mẹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ tượng thờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ làm lễ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đội ca trong nhà thờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn thể, nhóm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La chapelle des romantiques | | nhóm nhà văn lãng mạn | | ![](img/dict/809C2811.png) | chapelle ardente | | ![](img/dict/633CF640.png) | nơi quản quan tài | | ![](img/dict/633CF640.png) | đèn thắp xung quanh quan tài | | ![](img/dict/809C2811.png) | chapelle blanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | giường màu trắng | | ![](img/dict/809C2811.png) | chapelle des morts | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà thờ trong nghĩa địa | | ![](img/dict/809C2811.png) | maître de chapelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | người chỉ huy ban thánh ca |
|
|
|
|