|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaperon
![](img/dict/02C013DD.png) | [chaperon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khăn choàng, khăn trùm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gù vai áo lễ (của quan tòa, giáo sư) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mái che tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng che mắt (chim mối) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rơm phủ (rổ cá) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bà đi kèm (đi theo một thiếu nữ hoặc thiếu phụ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir sans son chaperon | | đi chơi không có bà đi kèm |
|
|
|
|