|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charbon
![](img/dict/02C013DD.png) | [charbon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | than | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charbon de bois | | than củi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charbon de terre | | than đá (than mỏ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploitation du charbon | | sự khai thác than | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mine de charbon | | mỏ than | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poussière de charbon | | bụi than | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mảnh than, cục than | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | than vẽ; bức vẽ than | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dessin au charbon | | bức vẽ bằng than | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bệnh than | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller au charbon | | ![](img/dict/633CF640.png) | phải làm phần nặng nề nhất của công việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | être sur des charbons ardents | | ![](img/dict/633CF640.png) | như ngồi trên lò than hồng (nghĩa bóng) |
|
|
|
|