|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charbonnière
![](img/dict/02C013DD.png) | [charbonnière] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm than củi; người bán than | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chim sẻ ngô đầu đen | | ![](img/dict/809C2811.png) | charbonnier est maître en sa maison | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù nghèo cũng làm chủ nhà mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | foi du charbonnier | | ![](img/dict/633CF640.png) | lòng tin chất phác | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem charbon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie charbonnière | | công nghiệp than |
|
|
|
|