Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charbonnière


[charbonnière]
danh từ giống cái
người làm than củi; người bán than
chim sẻ ngô đầu đen
charbonnier est maître en sa maison
dù nghèo cũng làm chủ nhà mình
foi du charbonnier
lòng tin chất phác
tính từ giống cái
xem charbon
Industrie charbonnière
công nghiệp than



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.