|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charcutier
![](img/dict/02C013DD.png) | [charcutier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm thịt lợn (ướp); người bán thịt lợn (ướp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nhà giải phẫu vụng về | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người làm hỏng việc; kẻ hậu đậu | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thịt lợn ướp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | industrie charcutière | | công nghiệp thịt lợn (ướp) |
|
|
|
|